Có 2 kết quả:
閃亮 shǎn liàng ㄕㄢˇ ㄌㄧㄤˋ • 闪亮 shǎn liàng ㄕㄢˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant
(2) shiny
(3) a flare
(4) to glisten
(5) to twinkle
(2) shiny
(3) a flare
(4) to glisten
(5) to twinkle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant
(2) shiny
(3) a flare
(4) to glisten
(5) to twinkle
(2) shiny
(3) a flare
(4) to glisten
(5) to twinkle
Bình luận 0